--

khẳng khiu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳng khiu

+  

  • Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
    • Chân tay khẳng khiu
      To have skinny limbs
    • Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu
      The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳng khiu"
Lượt xem: 702